Có 2 kết quả:
闖出名堂 chuǎng chū míng tang ㄔㄨㄤˇ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ • 闯出名堂 chuǎng chū míng tang ㄔㄨㄤˇ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ
chuǎng chū míng tang ㄔㄨㄤˇ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a name for oneself
Bình luận 0
chuǎng chū míng tang ㄔㄨㄤˇ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a name for oneself
Bình luận 0